Đánh giá xe Honda Civic 2015: Tiếp tục tạo sức hút riêng
Được giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào tháng 8/2006, đến nay Honda Civic đã qua 9 thế hệ cùng nhiều lần nâng cấp và có một vị thế vững chắc trong lòng người tiêu dùng nhờ kiểu dáng trẻ trung, khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và các trang bị tiện nghi tốt.

Honda Civic 2015
Nằm trong phân khúc xe sedan hạng C, với sức ép từ sự lớn mạnh và gia tăng thị phần của các đối thủ như Toyota Altis, Kia K3, Mazda , Honda Civic 2015 đã chính thức ra mắt người tiêu dùng với những cải tiến mới. Nắm bắt nhu cầu thị trường và tâm lý lựa chọn của khách hàng, Honda Civic thế hệ mới đã mạnh dạn bỏ phiên bản số sàn. Tại Việt Nam, xe được phân phối với 2 phiên bản có giá bán từ 780 triệu đồng, cùng tùy chọn 4 màu sơn ngoại thất và chế độ bảo hành 3 năm.
Ngoại thất

Đánh giá Honda Civic 2015 đậm chất thể thao phù hợp các khách hàng nam trẻ tuổi
Điểm hấp dẫn của Honda Civic là những đường nét cứng cáp và đậm chất thể thao thu hút các khách hàng nam giới trẻ tuổi. Honda Civic 2015 facelift sở hữu thiết kế lưới tản nhiệt kiểu mới với thanh crom sáng kết cùng cản trước sắc cạnh.
So với các đối thủ trong phân khúc, kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở của Honda Civic đều thấp hơn. Cụ thể kích thước tổng thể dài x rộng x cao của Honda Civic tương ứng là 4.525 x 1.755 x 1.450 (mm) và chiều dài cơ sở 2.670 mm. Khoảng sáng gầm xe cao 170 mm cùng bán kính quay vòng tối thiểu 5,7m.
Đầu xe
Điểm thay đổi lớn nhất trong thiết kế của Honda Civiv 2015 là đầu xe với lưới tản nhiệt dạng tổ ong kết hợp thanh crom sáng liền mạch cùng cụm đèn pha kéo dài. Cản trước xe cũng trông thể thao hơn với việc bổ sung một thanh crom sắc cạnh.
Phiên bản 1.8AT được trang bị đèn pha Halogen, trong khi phiên bản cao cấp 2.0AT sở hữu cụm đèn pha HID kiểu Projector tích hợp cảm biến điều chỉnh góc chiếu sáng. Trên cả hai phiên bản, đèn pha đều có thể tự động bật tắt theo thời gian.

![]() |
![]() |
![]() |
Thân xe
Thân xe Civic 2015 sở hữu những đường gân dập nổi chạy thẳng trông chắc chắn. Với kích thước chiều dài ngắn trong khi khoảng sáng gầm xe cao hơn các đối thủ giúp khả năng vận hành của Civic linh hoạt hơn, hiệu quả hơn khi chạy ở tốc độ cao. Gương chiếu hậu của xe được điều chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Phiên bản 1.8L được trang bị la-zăng hợp kim 15 inch cùng lốp xe kích thước 195/65 R15; phiên bản 2.0L sử dụng la-zăng hợp kim 16 inch đi cùng lốp xe 205/55 R16.

![]() |
![]() |
![]() |
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe của Civic 2015 không có sự thay đổi so với phiên bản trước. Nổi bật nhất vẫn là đèn hậu 3D kích thước lớn lớn nằm trong đường viền khung thân xe kiểu bo tròn. Cản sau cùng màu với thân xe và cụm ống xả được giấu kỹ.

![]() |
![]() |
Nội thất

Đánh giá Honda Civic 2015 có khoang nội thất cá tính nhất phân khúc
Đánh giá Honda Civic là một trong những mẫu xe có thiết kế khoang xe cá tính nhất, với kiểu đồng hồ 2 tầng, bảng điều khiển trung tâm hướng về phía người lái. Trong khi nhiều mẫu xe hiện nay đang dần thu hẹp khoảng cách về thiết kế và trang bị tiện nghi trong cabin xe thì Civic 2015 vẫn tồn tại sự chênh lệch khá nhiều giữa hai phiên bản.
Ghế ngồi

Mặc dù có chiều dài cơ sở ngắn nhất trong phân khúc nhưng không gian cabin xe vẫn có khoảng duỗi chân thoải mái cùng trần xe thoáng đãng. Xe sử dụng ghế xe bọc da, điều chỉnh vị trí bằng tay. Vị trí ghế lái có thể điều chỉnh độ cao thấp giúp người lái lựa chọn tầm nhìn dễ dàng hơn. Hàng ghế sau của Civic 2015 chỉ có tựa đầu ở hai vị trí ngồi.
Bảng tablo

Bảng tablo trên Honda Civic được thiết kế hướng về phía người lái. Trên bảng điều khiển trung tâm là các phím bấm dạng cứng.
Vô-lăng

Vô-lăng của Civiv là dạng 3 chấu với đường viền mạ bạc hình chữ V sắc nhọn tạo điểm nhấn thể thao. Trên vô-lăng còn tích hợp các phím bấm điều khiển hệ thống âm thanh giúp tài xế dễ dàng thao tác. Riêng bản cao cấp 2.0AT còn bổ sung thêm phím điều khiển chế độ đàm thoại rảnh tay và lẫy chuyển số thể thao.
Bảng đồng hồ lái

Với thiết kế 2 tầng lạ mắt, cụm đồng hồ trên Civic hiển thị được nhiều thông tin hơn. Đồng hồ tốc độ xe và màn hình hiển thị đa thông tin được đặt ở vị trí cao giúp tài xế dễ dàng quan sát khi chạy ở tốc độ cao. Các thông tin hoạt động của xe cũng được hiển thị rõ ràng trên màn hình kích thước lớn. Ngoài ra, trên bảng đồng hồ xe cũng hiển thị rõ chế độ lái Econ Mode tiết kiệm nhiên liệu và chế độ Eco Coaching hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu.
Cửa xe

Cửa xe của Honda Civic có thiết kế khá cầu kì với chất liệu nhựa nhám, bọc da gác tay và các chi tiết mạ bạc tạo điểm nhấn. Cả 4 cửa xe đều có các hộc đựng rác nhỏ và hộc đồ lớn tiện dụng.
Thiết bị tiện nghi
Hệ thống nghe nhìn

Hệ thống giải trí trên Honda Civic 2015 được trang bị khác nhau tùy từng phiên bản
Hệ thống giải trí trên phiên bản 1.8AT khá đơn giản với đầu CD đài AM/FM nghe nhạc MP3, WMA, hỗ trợ kết nối USB/AUX, dàn âm thanh 4 loa.
Phiên bản 2.0AT sở hữu các tính năng cao cấp hơn như màn hình cảm ứng 7 inch, đầu đĩa DVD, đài FM/AM, kết nối Bluetooth, USB/AUX, HDMI giúp truyền tải video, cùng phím điều khiển điện thoại rảnh tay trên vô-lăng, dàn âm thanh 6 loa. Ngoài ra phiên bản này còn kết nối hệ thống dẫn đường Sygic nhưng chỉ áp dụng trên iphone 5 trở lên.
Hệ thống điều hòa

Phiên bản 1.8AT được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh tay và điều hòa tự động trên phiên bản 2.0AT. Hàng ghế sau không được trang bị cửa gió điều hòa. Tuy nhiên, với chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Econ giúp Civic kiểm soát khả năng tiết kiệm năng lượng của hệ thống điều hòa.
Đèn nội thất & Cửa sổ trời

Cửa sổ trời điều chỉnh điện giúp cabin của phiên bản 2.0AT tăng tính sang trọng và độ rộng mở. Phiên bản 1.8AT không được trang bị tính năng này. Cả hai hàng ghế đều đuoẹc trang bị hệ thống đèn trần xe giúp mang lại khả năng chiếu sáng tốt cho cabin xe khi trời tối
Khoang hành lý

Không gian hành lý của Honda Civic rộng rãi cho những chuyến du lịch của cả gia đình 4 người trong vài ngày. Trong cabin xe cũng bố trí các hộc chứa tạo sự tiện dụng cho người sử dụng.
Vận hành, cảm giác lái & an toàn
Động cơ

Honda Civic 2015 gồm 2 phiên bản động cơ 1.8L và 2.0L
Cả hai phiên bản động cơ 1.8L và 2.0L của Honda Civic 2015 đều sử dụng hộp số tự động 5 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Phiên bản động cơ 1.8L có công suất tối đa 139 mã lực tại vòng tua 6.500 vg/ph và mô-men xoắn cực đại 174 Nm tại vòng tua 4.300 v/ph. Phiên bản động cơ 2.0L cho công suất tối đa 153 mã lực, mô-men xoắn cực đại 190 Nm.
Cảm giác lái
Honda Civic 2015 phiên bản động cơ 2.0L có khả năng vận hành khá tốt cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Dù chỉ là một phiên bản nâng cấp về ngoại hình và tiện ích nhưng Civic 2015 cũng đã cải thiện được đáng kể độ ồn bên trong cabin.
Honda Civic được trang bị chế độ lái Eco tiết kiệm nhiên liệu và chế độ S thể thao, phục vụ tốt các nhu cầu lái xe của người dùng. Ở chế độ lái Eco, xe di chuyển trong thành phố khá nhẹ nhàng, trong khi chế độ Eco Coaching giúp người lái thay đổi thói quen sử dụng chân phanh và chân ga hiệu quả, giảm lượng tiêu hao nhiên liệu. Trên những đoạn đường cao tốc, với chế độ S, nội lực của động cơ 2.0L bắt đầu phát huy hết sức mạnh, chân ga nhạy hơn. Khi vận hành ở tốc độ cao, đánh giá Honda Civic 2015 tỏ ra khá ổn định và an toàn nhờ vô-lăng đầm chắc.
Tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của Civic bản 1.8AT vào khoảng 5,3L/100 km đường trường, 9,0L/100 km đường đô thị và 6,7L/100 km đường kết hợp. Đối với bản 2.0AT con số tương ứng này lần lượt là 5,8L/100 km, 10.7L/100 km và 7.5L/100 km.
Trang bị an toàn
Các trang bị an toàn trên Honda Civic 2015 gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh EDB, túi khí, camera lùi. Phiên bản 2.0L còn có thêm hệ thống cân bằng điện tử VSA và camera 3 góc quay giúp việc lùi xe dễ dàng hơn.
Đánh giá tổng quát
Honda Civic 2015 phiên bản 1.8L có giá bán 780 triệu và 869 triệu đồng cho phiên bản 2.0L. Với những thay đổi trong thiết kế và nâng cấp trang bị tiện nghi, Honda Civic 2015 tiếp tục tạo ra sức hút những khách hàng trẻ tuổi riêng cho mình.
Các thông số kỹ thuật
|
Thông số |
Honda Civic 1.8 AT 2015 |
Honda Civic 2.0 AT 2015 |
|---|---|---|
|
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
|
Dáng xe |
Sedan |
Sedan |
|
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
|
Số cửa |
4 |
4 |
|
Kiểu động cơ |
Xăng I4 |
Xăng I4 |
|
Dung tích động cơ |
1.8L |
2.0L |
|
Công suất cực đại |
140 mã lực, tại 6.500 vòng/phút |
152 mã lực, tại 6.500 vòng/phút |
|
Moment xoắn cực đại |
174Nm, tại 4300 vòng/phút |
190Nm, tại 4300 vòng/phút |
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
Tự động 5 cấp |
|
Kiểu dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
|
Tốc độ cực đại |
||
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h |
||
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
l/100km |
l/100km |
|
Thể tích thùng nhiên liệu |
50L |
50L |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
4.525x1.755x1.450 |
4.525x1.755x1.450 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.670 |
2.670 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
170 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,70 |
5,70 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.235 |
1.280 |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập/ Lò xo |
Độc lập/ Lò xo |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
|
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
|
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
|
Thông số lốp |
195/65 R15 |
205/55 R16 |
|
Mâm xe |
Hợp kim 15" |
Hợp kim 16" |
|
Đời xe |
2015 |
2015 |
|
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
|
Chỉnh điện ghế |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
|
Màn hình DVD |
Không |
Có |
|
Bluetooth |
Không |
Có |
|
Loa |
4 loa |
6 loa |
|
Điều hòa |
tự động vùng |
|
|
Nút điều khiển trên tay lái |
Điều khiển hệ thống giải trí, |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Lẫy số, |
|
Cửa sổ trời |
Không |
1 cửa sổ trời |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Chỉnh, gập điện |
Chỉnh, gập điện |
|
Star stop engine |
Không |
Không |
|
Số lượng túi khí |
4 túi khí |
4 túi khí |
|
Phanh ABS |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Không |
Không |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Không |
Có |
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
Không |
Không |
|
Cảm biến lùi |
Không |
Không |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
Nguồn: Đánh giá xe
Các tin khác
- Đánh giá xe BMW i8 2015: Xe cũ có gì hấp dẫn?
- Ford Everest 2010 sau 11 năm sử dụng liệu còn đáng đầu tư?
- Đánh giá xe Land Rover Range Rover Evoque 2014: Nữ hoàng gầm cao 5 chỗ hạng sang
- Mitsubishi Attrage có “yếu” như lời đồn?
- Đánh giá xe Land Rover 2018 - Mẫu SUV sang trọng và quyến rũ nhất phân khúc














