Đánh giá xe Honda CR-V 2015: Mẫu xe của gia đình
Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1995, CR-V là một trong những mẫu xe hàng đầu của Honda với tổng doanh số gần 7 triệu xe ở 160 quốc gia trên toàn thế giới.
Mẫu SUV Honda CR-V 2015
Honda CR-V 2015 là thế hệ thứ tư của mẫu xe này tại thị trường Việt Nam. Dù mới chỉ ra mắt thị trường thế giới tháng 10/2014 nhưng Honda CR-V 2015 đã nhanh chóng được giới thiệu tại Việt Nam trong triển lãm Vietnam Motor Show 2014. Đây là một trong những mẫu xe có thời gian được trình làng ở Việt Nam nhanh kỷ lục.
CR-V 2015 từng giành “SUV của năm 2015” do Tạp chí Motor Trend danh tiếng bình chọn. Ngoài ra, CR-V 2015 cũng là mẫu xe được đánh giá là an toàn hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á với kết quả ASEAN NCAP 5 sao ở hạng mục an toàn về bảo vệ người lớn và trẻ em.
Tại Việt Nam, Honda CR-V 2015 được phân phối với 5 phiên bản màu sơn ngoại thất: Trắng ngà, đen ánh, titan, ghi bạc và xanh dương. Xe được bán với giá khởi điểm từ 1,008 tỷ đồng.
Đánh giá xe Honda CR-V 2015 về ngoại thất
Honda CR-V 2015 thể thao và năng động hơn thế hệ trước
Với những thay đổi nhỏ về ngoại hình, diện mạo của CR-V 2015 trông thể thao và năng động hơn. Những điểm thay đổi đáng chú ý trên mẫu xe này gồm: chiều dài xe tăng 45 mm, cụm đèn trước dạng LED cùng những đường viền mà crom ở nhiều chi tiết…
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao của Honda CR-V tương ứng là 4.580 x 1.820 x 1.685 (mm), chiều dài cơ sở 2.620 mm cùng khoảng sáng gầm xe 170 mm. Bán kính quay vòng tối thiểu là 5,9 m.
Đầu xe
Việc thay thế lưới tản nhiệt dạng nan ngang của phiên bản trước bằng lưới tản nhiệt dạng tổ ong cùng thanh ngang lớn liền mạch cụm đèn pha đã tạo nên dáng vẻ rắn rỏi hơn cho Honda CR-V 2015. Ngoài ra với việc cản trước được thiết kế sắc cạnh hơn và hốc đèn sương mù viền crom sáng giúp đầu xe có được điểm nhấn.
Thân xe
Việc áp dụng thiết kế “lưng gù” giúp CR-V trông bề thế hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc. Nhìn từ thân xe, CR-V tạo ấn tượng với người tiêu dùng bằng đường gân dập nổi chạy từ hốc bánh xe trước đến cụm đèn hậu. Việc sử dụng chất liệu nhựa cứng giúp xe hạn chế được các vết trầy xước do va quẹt khi phải di chuyển.
Phiên bản CR-V 2015 được trang bị bộ lazang hợp kim kích thước 17 inch đi cùng với lốp xe 225/65R17 cho phiên bản 2.0AT và lazang hợp kim 18 inch, lốp 225/60R18 cho phiên bản 2.4AT. Xe sử dụng gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng tay nắm cửa mạ crom sáng sang trọng.
Đuôi xe
Đuôi xe của phiên bản nâng cấp CR-V 2015 trông gọn gàng hơn nhờ ốp cản sau màu bạc và cụm đèn phản quang được đặt ở vị trí cao. Ngoài ra điểm nhấn ở đuôi xe còn là thanh crom sáng dạng cánh chim liền mạch với cụm đèn hậu.
Đánh giá xe Honda CR-V 2015 nội thất
Nội thất thực dụng của Honda CR-V 2015
Nội thất xe được tinh chỉnh với ghế da, cùng các nút bấm và các hốc gió viền mạ crom. Thiết ké khoang cabin xe theo phong cách thực dụng, tận dụng các khoảng không gian đem đến sự thoải mái cho người sử dụng. Honda CR-V 2015 phiên bản 2.4AT sở hữu một màn hình cảm ứng 7 inch và cửa sổ trời tạo sự sang trọng và cao cấp hơn.
Ghế ngồi
Honda CR-V 2015 có chiều dài cơ sở 2.620 mm, ngắn hơn 80 mm so với Mazda CX-5 nhưng cách bố trí các hàng ghế trong khoang xe của CR-V được đánh giá cao hơn ở độ thoải mái khi sử dụng. Xe sở hữu ghế bọc da ở cả hai phiên bản, riêng phiên bản 2.4AT có ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Sự bố trí hợp lý của gác tay và hộc để ly mang đến sự thoải mái cho người ngồi.
Ưu điểm của CR-V 2015 chính là hàng ghế sau với lưng ghế có thể điều chỉnh độ nghiêng tạo sự thoải mái cho người dùng trong những chuyến đi xa. Hơn nữa, không gian để chân và trần xe cũng rất rộng rãi và thoải mái.
Bảng đồng hồ lái
Bảng đồng hồ lái được thiết kế hướng đến người dùng với kích thước thu gọn và đồng hồ tốc độ đặt giữa dễ quan sát. Trung tâm bảng đồng hồ hiển thị các thông tin về hoạt động của xe. Hệ thống Eco Coaching với việc thay đổi màu sắc thông báo cho tài xế cần thay đổi cách thức lái xe của mình để tiết kiệm nhiên liệu nhất.
Bảng tablo
Bảng tablo trên CR-V 2015 sử dụng chất liệu nhựa giả vân chỉ da tinh tế kết hợp với chất liệu gỗ làm tăng tính sang trọng cho cabin xe. Các hệ thống được bố trí một cách cân đối tạo sự hài hòa, hợp mắt người tiêu dùng.
Vô-lăng
Vô-lăng trên CR-V 2015 là loại 3 chấu thể thao viền mạ bạc hình chữ V. Trên vô-lăng được tích hợp các phím bấm điều khiển và điện thoại rảnh tay giúp người lái thao tác dễ dàng, hơn. Cả hai phiên bản đều được bố trí hệ thống điều khiển hành trình và ga tự động.
Cửa xe
Là một mẫu xe gia đình, những chi tiết trên CR-V 2015 đều được thiết kế đem lại sự thoải mái và tiện dụng. Trên cửa xe có nhiều hộc để đồ nhỏ giúp người dùng chứa được nhiều đồ hơn trong mỗi chuyến đi.
Đánh giá Honda CR-V 2015 về thiết bị tiện nghi
Hệ thống nghe nhìn
Hệ thống giải trí hiện đại trên CR-V 2015
Phiên bản 2.0AT sở hữu hệ thống giải trí hiện đại với đầu CD đài AM/FM nghe nhạc MP3, WMA, kết nối USB/AUX, Bluetooth cùng các phím bấm điều khiển dàn âm thanh, đàm thoại rảnh tay.
Phiên bản 2.4AT được trang bị một màn hình cảm ứng 7 inch, đầu CD đài AM/FM nghe nhạc MP3, WMA, kết nối USB/AUX, Bluetooth, cùng dàn âm thanh 6 loa. Ngoài ra phiên bản này còn sử dụng hệ thống dẫn đường Sygic bằng giọng nói, cảnh báo giao thông, bản đồ ngoại tuyến. Tuy nhiên công nghệ này chỉ áp dụng cho điện thoại iphone 5 trở lên.
Hệ thống điều hòa
Honda CR-V 2015 sở hữu hệ thống điều hòa tự động. Hàng ghế sau có cửa gió điều hòa riêng biệt, mang lại khả năng làm mát tốt hơn cho cabin xe
Không gian chứa đồ
Với kích chiều dài tổng thể dài nhất trong phân khúc cùng thiết kế “lưng gù” tạo một không gian chứa đồ cực kỳ rộng rãi cho CR-V. Điều này giúp chiếc xe có thể đáp ứng tốt các nhu cầu đi du lịch dài ngày của cả gia đình. Hơn nữa, hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60:40 giúp mở rộng không gian chứa đồ lên đáng kể.
Đánh giá Honda CR-V 2015 về vận hành, cảm giác lái & an toàn
Tại Việt Nam, Honda CR-V 2015 được phân phối với hai phiên bản động cơ
Honda CR-V 2015 tại thị trường Việt Nam được phân phối với hai phiên bản động cơ kết hợp với hộp số tự động 5 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Xe sở hữu hệ thống hỗ trợ cân bằng và hệ thống trợ lực lái điện tạo nên trải nghiệm lái tốt hơn. Ngoài ra với việc trang bị hệ thống treo trước thanh giằng xoắn và hệ thống treo sau đa điểm tạo sự êm ái, hỗ trợ tốt hơn cho xe mỗi khi đổi hướng lái.
Phiên bản động cơ 2.0L cho công suất 155 mã lực và mô-men xoắn cực đại 190 Nm. Trong khi đó, phiên bản động cơ 2.4L sản sinh công suất 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 222 Nm.
Cảm giác lái
Thành công của Honda CR-V đến từ khả năng vận hành và sự thoải mái khi sử dụng. Điều này giúp xe chinh phục được người tiêu dùng, kể cả thị trường Mỹ khó tính. Đặc biệt phiên bản 2015 còn được nâng cấp khả năng cách âm của xe lên đáng kể giúp cả gia đình trong những chuyến du lịch xa tránh việc mệt mỏi bởi những tiếng ồn.
Nhờ hệ thống lái trợ lực điện giúp người lái luôn cảm thấy vô-lăng nhẹ nhàng, dễ dàng di chuyển qua những con phố đông đúc. Khi vận hành trên đường cao tốc, xe có khả năng đầm chắc, đem lại cảm giác an toàn cho người ngồi trên xe.
Khi ở chế độ bình thường, chân ga của Honda CR-V đáp ứng nhanh sức mạnh từ động cơ 2.4L giúp cho việc tăng tốc ở tốc độ cao dễ dàng hơn. Tuy nhiên, ở chế độ này, khả năng tiêu hao nhiên liệu của xe sẽ tăng lên khá nhiều.
Tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của nhà sản xuất, phiên bản 2.4AT vào có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 7.3L/100 Km trên đường ngoại thành và 9.8L/100 Km đường thành phố. Tuy nhiên, những con số này còn phụ thuộc vào điều kiện đường xá và cách thức lái xe của mỗi người.
Trang thiết bị an toàn
Honda CR-V luôn nhận được sự đánh giá cao ở độ an toàn. Xe sở hữu bộ khung chắc chắn cùng nhiều trang bị an toàn cao. Mẫu xe này từng đạt danh hiệu xe SUV an toàn nhất trong hạng mục bảo vệ người lớn và trẻ em.
Các trang bị an toàn trên Honda CR-V gồm: Hệ thống tú khí, chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử (VSA), hệ thống hỗ trợ khởi động lưng chừng dốc (HSA) và camera lùi…
Đánh giá tổng quát
Phân khúc xe gầm cao 5 chỗ tại Việt Nam đang rất sôi động với những cái tên như Honda CR-V, Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Kia Sportage, Renault Koleos, Mitsubishi Outlander Sport... Tuy nhiên, cuộc chơi này lại chủ yếu diễn ra ở hai cái tên chính là Mazda CX-5 và Honda CR-V. Nếu như Mazda CX-5 hướng đến những khách hàng trẻ tuổi yêu thích kiểu dáng cân đối và cảm giác lái thể thao thì CR-V lại hướng đến các gia đình trẻ nhờ khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Các thông số kỹ thuật
Thông số |
Honda CR-V 2.0 AT 2015 |
Honda CR-V 2.4 AT 2015 |
---|---|---|
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Lắp ráp trong nước |
Dáng xe |
Gầm cao 5 chỗ |
Gầm cao 5 chỗ |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Số cửa |
5 |
5 |
Kiểu động cơ |
Xăng I4 |
Xăng I4 |
Dung tích động cơ |
2.0L |
2.4L |
Công suất cực đại |
152 mã lực, tại 6.500 vòng/phút |
188 mã lực, tại 7.000 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại |
190Nm, tại 4300 vòng/phút |
222Nm, tại 4400 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
Tự động 5 cấp |
Kiểu dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Tốc độ cực đại |
||
Thời gian tăng tốc 0-100km/h |
||
Mức tiêu hao nhiên liệu |
l/100km |
l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu |
58L |
58L |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.580x1.820x1.685 |
4.580x1.820x1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.620 |
2.620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
170 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,90 |
5,90 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.505 |
1.550 |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Tay đòn kép liên kết đa điểm |
Tay đòn kép liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Thông số lốp |
225/65 R17 |
225/60 R18 |
Mâm xe |
Hợp kim 17" |
Hợp kim 18" |
Đời xe |
2015 |
2015 |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Chỉnh điện ghế |
Chỉnh tay |
Ghế lái chỉnh điện |
Màn hình DVD |
Không |
Có |
Bluetooth |
Có |
Có |
Loa |
6 loa |
6 loa |
Điều hòa |
tự động vùng có hốc gió hàng ghế sau |
tự động vùng có hốc gió hàng ghế sau |
Nút điều khiển trên tay lái |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
Cửa sổ trời |
Không |
1 cửa sổ trời |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Chỉnh, gập điện |
Chỉnh, gập điện |
Star stop engine |
Có |
Có |
Số lượng túi khí |
4 túi khí |
4 túi khí |
Phanh ABS |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Không |
Không |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Có |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
||
Cảm biến lùi |
||
Camera lùi |
Có |
Có |
Nguồn: danhgiaxe.com
Các tin khác
- Đánh giá xe BMW i8 2015: Xe cũ có gì hấp dẫn?
- Ford Everest 2010 sau 11 năm sử dụng liệu còn đáng đầu tư?
- Đánh giá xe Land Rover Range Rover Evoque 2014: Nữ hoàng gầm cao 5 chỗ hạng sang
- Mitsubishi Attrage có “yếu” như lời đồn?
- Đánh giá xe Land Rover 2018 - Mẫu SUV sang trọng và quyến rũ nhất phân khúc