So sánh xe Hyundai Sonata và Kia Optima: Lựa chọn sedan hạng D nào?
Hai mẫu sedan Huyndai Sonata và Kia Optima đều sở hữu thiết kế thời trang, hiện đại cùng nhiều tính năng cao cấp sẽ khiến nhiều khách hàng tỏ ra phân vân khi muốn lựa chọn cho mình một chiếc sedan hạng D.
| KIA Optima 2014 | Hyundai Sonata 2015 | |
|---|---|---|
| Giá Cả | 908 triệu | 999 triệu |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Dung tích động cơ | 2.0L | 2.0L |
| Công suất | 164 mã lực, tại 6.200 vòng/phút | 157 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
| Moment xoắn cực đại | 194Nm, tại 4.600 vòng/phút | 196Nm, tại 4000 vòng/phút |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
| Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |

![]() |
![]() |
So sánh xe Hyundai Sonata và Kia Optima: Lựa chọn sedan hạng D nào?
Đánh giá chung
Kia Optima 2.0 AT
Ưu điểm: Thể thao mạnh mẽ
Nhược điểm: Khả năng xử lý ở mức trung bình
Hyundai Sonata
Ưu điểm: Thiết kế sang trọng, tinh tế
Nhược điểm: Giá cao hơn so với đối thủ
Ngoại thất
Nhìn tổng thể, so sánh xe Hyundai Sonata sở hữu kích thước lớn hơn người đồng hương của mình. Nếu Kia Optima mang đến cảm giác mạnh mẽ thì Sonata tạo ra những cảm xúc về sự tinh tế và lịch lãm.
Kia Optima 2.0 AT

![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Kia Optima 2.0 AT sở hữu diện mạo hiện đại và bắt mắt
Gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên là thiết kế lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng. Trong khi đó, trần đuôi xe lại có thiết kế đặc biệt mang đến kiểu dáng lạ mắt cho Optima. Diện mạo xe toát lên vẻ hiện đại và bắt mắt với những trang bị nổi bật như: đèn pha HID tự động thay đổi góc chiếu tích hợp rửa đèn, đèn sương mù và đèn hậu LED cùng đường viền crôm trên tay nắm cửa tạo thêm nét sang trọng…
Hyundai Sonata

![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Sức hút của Hyundai Sonata đến từ những đường cong tinh tế, cùng những nét sắc cạnh lịch lãm
Không cá tính như Kia Optima, sức hút của Hyundai Sonata đến từ những đường cong tinh tế, cùng những nét sắc cạnh lịch lãm. Nếu phần đầu xe của Optima mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mũi hỗ, thì Hyundai Sonata lại trông “hiền lành” và điềm đạm hơn với lưới tản nhiệt lục giác. Xe cũng sở hữu những trang bị ngoại thất sang trọng và hiện đại với cụm đèn pha Bi-xenon tự động viền LED, đèn sương mù viền mạ crôm.
Nội thất
Không gian nội thất của cả 2 xe đều sang trọng và thoải mái. Tuy nhiên với kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở lớn hơn nên Hyundai Sonata sở hữu nội thất rộng rãi hơn so với Kia Optima.
Kia Optima 2.0 AT

![]() |
![]() |
![]() |
Kia Optima 2.0 AT sở hữu không gian nội thất sang trọng
Nội thất xe sang trọng với sự kết hợp của chất liệu da và gỗ ốp tự nhiên. Xe được trang bị ghế lái chỉnh điện 10 hướng tích hợp nhớ 2 vị trí. Vô-lăng bọc da và tích hợp các nút bấm điều khiển đa chức năng… Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế khá gọn với bố cục chữ T, mang đến sự tiện dụng cho người dùng.
Hyundai Sonata

![]() |
![]() |
Nội thất Sonata có thiết kế tương tự các dòng xe hạng sang châu Âu
Nội thất Sonata sở hữu ghế da cao cấp có thiết kế tương tự các dòng xe hạng sang châu Âu. Bảng điều khiển trung tâm khá lớn, hướng về người dùng. Phần vô lăng và cần gạt số cũng được bọc da, ghế lái điều chỉnh điện tạo sự thuận tiện và dễ chịu cho người ngồi.
Tiện nghi
Kia Optima 2.0 AT
![]() |
![]() |
![]() |
Kia Optima sở hữu nhiều tiện nghi hiện đại
Các tính năng tiện nghi nổi bật trên Kia Optima gồm kính lái chống tia UV, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, tay lái tích hợp điều khiển âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, CD, kết nối Bluetooth, AUX, iPod, dàn âm thanh 8 loa, đàm thoại rảnh tay, sấy kính trước, sau, cửa kính điều khiển điện, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hộp giữ lạnh, cửa sổ trời chỉnh điện chống kẹt, đèn pha tự động, khởi động bằng nút bấm và chìa khoá thông minh.
Hyundai Sonata
![]() |
![]() |
![]() |
Sonata cũng không thua kém về trang bị tiện nghi
Sonata cũng được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu chỉnh, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, có sấy, đèn pha BI – Xenon, đèn pha tự động, đèn pha chiếu góc, rửa đèn, cửa sổ trời toàn cảnh, rèm cửa sổ say chỉnh tay, cảm biến gạt mưa, đèn soi bậc lên xuống, gương chiếu hậu trong chống chói, điều hòa tự động 2 vùng khí hậu, cửa gió phía sau, ghế phía trước chỉnh điện, AM/FM + CD + MP3, kết nối USB, AUX, dàn âm thanh 6 loa, điều khiển âm thanh trên vô lăng.
Vận hành và cảm giác lái
Kia Optima 2.0 AT

Khả năng vận hành của Kia Optima khá trơn tru
Khả năng vận hành của Kia Optima khá trơn tru khi chuyển cấp số thấp. Với hệ thống treo khá cứng cáp và khả năng kiểm soát hiệu quả nên xe dễ dàng di chuyển trên những cung đường ngoằn ngoèo. Tuy nhiên khả năng xử lý của xe chỉ ở mức trung bình và tay lái cho cảm giác hơi nặng.
Hyundai Sonata

Hyundai Sonata mang đến cảm giác thoải mái cho người dùng
Khi di chuyển ở vận tốc khoảng 50 – 80 km/h, xe vận hành khá tốt. Khả năng cách âm tốt và hệ thống treo êm ái mang đến sự thoải mái cho người dùng.
An toàn
Kia Optima 2.0 AT
Các công nghệ an toàn trên mẫu sedan này gồm chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESP, ga tự động, camera lùi, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau, 6 túi khí.
Hyundai Sonata
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống cân bằng điện tử ESP, kiểm soát độ bám đường TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, camera lùi, cảm biến trước sau, chân ga tự động, 6 túi khí.
Động cơ
Kia Optima 2.0 AT sở hữu động cơ 2.0 L, cho công suất 164 mã lực, mô-men xoắn cực đại 194 Nm.
Hyundai Sonata được trang bị động cơ 2.0 L, cho sức mạnh 157 mã lực, mô-men xoắn 200 Nm.
Kết luận
Hyundai Sonata sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe sang trọng, lịch lãm. Trong khi Kia Optima sẽ phù hợp hơn cho những khách hàng trẻ ưa cá tính, thể thao.
Các thông số kỹ thuật
| KIA Optima 2014 908 triệu |
Hyundai Sonata 2.0AT 2015 999 triệu |
|
|---|---|---|
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
| Dáng xe | Sedan | Sedan |
| Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
| Số cửa | 4 | 4 |
| Kiểu động cơ | Xăng I4 | Xăng I4 |
| Dung tích động cơ | 2.0L | 2.0L |
| Công suất cực đại | 164 mã lực, tại 6.200 vòng/phút | 157 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
| Moment xoắn cực đại | 194Nm, tại 4.600 vòng/phút | 196Nm, tại 4000 vòng/phút |
| Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
| Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
| Tốc độ cực đại | 200km/h | |
| Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 10,90 | |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | l/100km | l/100km |
| Thể tích thùng nhiên liệu | 70L | 70L |
| Kích thước tổng thể (mm) | 4.845x1.830x1.455 | 4.855x1.865x1.475 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.795 | 2.805 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,45 | 5,45 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.417 | 1.555 |
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | Kiểu Macpherson |
| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
| Thông số lốp | 225/45R18 | 235/45 R18 |
| Mâm xe | Hợp kim 18" | Hợp kim 18" |
| Đời xe | 0 | 0 |
| Chất liệu ghế | Da | Da |
| Chỉnh điện ghế | Hai ghế trước chỉnh điện | Hai ghế trước chỉnh điện |
| Màn hình DVD | Có | Không |
| Bluetooth | Có | Có |
| Loa | 8 loa | 6 loa |
| Điều hòa | tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau | tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau |
| Nút điều khiển trên tay lái | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Lẫy số, Điều khiển hành trình | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình |
| Cửa sổ trời | 1 cửa sổ trời | 2 cửa sổ trời |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện | Chỉnh, gập điện | Chỉnh, gập điện |
| Star stop engine | Có | Có |
| Số lượng túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
| Phanh ABS | Có | Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Không |
| Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Có | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
| Hệ thống ổn định thân xe VSM | Không | Không |
| Cảm biến lùi | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có |
Nguồn: Danhgiaxe.com
Các tin khác
- Đánh giá xe BMW i8 2015: Xe cũ có gì hấp dẫn?
- Ford Everest 2010 sau 11 năm sử dụng liệu còn đáng đầu tư?
- Đánh giá xe Land Rover Range Rover Evoque 2014: Nữ hoàng gầm cao 5 chỗ hạng sang
- Mitsubishi Attrage có “yếu” như lời đồn?
- Đánh giá xe Land Rover 2018 - Mẫu SUV sang trọng và quyến rũ nhất phân khúc





























