Bảng giá và ưu đãi xe Kia tháng 2/2021
Trong tháng 2/2021, giá xe Kia nhìn chung không thay đổi so với tháng trước, song tất cả các dòng xe đều nhận được ưu đãi hấp từ hãng.
Thông tin banxe cho biết, bước sang tháng 2/2021, giá xe Kia không có sự thay đổi so với tháng liền trước. Song, một điểm đáng chú ý là tất cả các mẫu xe đều nhận được ưu đãi hấp dẫn từ hãng.
Dưới đây là bảng giá và chương trình ưu đãi xe Kia tháng 2/2021 được tin tức bán xe cập nhật cụ thể:
Giá lăn bánh mẫu xe ăn khách Kia Cerato là từ 654-799 triệu đồng.
Ảnh: Khải Phạm
Mẫu xe/Phiên bản
|
Giá niêm yết
|
Giá lăn bánh
|
Ưu đãi | ||||
Hà Nội |
TP HCM | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Hà Tĩnh | Tỉnh khác | |||
Kia Cerato | |||||||
Cerato 1.6 MT | 544.000.000 | 639.820.700 | 628.940.700 | 620.820.700 | 615.380.700 | 609.940.700 |
- Trả trước chỉ từ 109 triệu - Lãi suất ưu đãi duy nhất thị trường chỉ 6,3% - Quà tặng phụ kiện chính hãng |
Cerato 1.6 Deluxe | 584.000.000 | 685.220.700 | 673.540.700 | 666.220.700 | 660.380.700 | 654.540.700 | |
Cerato 1.6 Luxury | 639.000.000 | 747.645.700 | 734.865.700 | 728.645.700 | 722.255.700 | 715.865.700 | |
Cerato 2.0 Premium | 685.000.000 | 799.855.700 | 786.155.700 | 780.855.700 | 774.005.700 | 767.155.700 | |
Kia Morning | |||||||
Morning GT-Line và X-Line | 439.000.000 | 520.645.700 | 511.865.700 | 501.645.700 | 497.255.700 | 492.865.700 | Trả trước từ 88 triệu, lãi suất 6.3%, tặng bảo hiểm vật chất |
Morning Standard MT | 304.000.000 | 367.420.700 | 361.340.700 | 348.420.700 | 345.380.700 | 342.340.700 | - Trả trước chỉ từ 60 triệu - Lãi suất ưu đãi duy nhất thị trường chỉ 6,3% - Quà tặng phụ kiện chính hãng |
Morning Standard | 329.000.000 | 390.860.700 | 384.280.700 | 371.860.700 | 368.570.700 | 365.280.700 | |
Morning Deluxe | 349.000.000 | 413.260.700 | 406.280.700 | 394.260.700 | 390.770.700 | 387.280.700 | |
Morning Luxury | 383.000.000 | 451.340.700 | 443.680.700 | 432.340.700 | 428.510.700 | 424.680.700 | |
Kia Optima | |||||||
Optima AT | 759.000.000 | 872.460.700 | 857.280.700 | 853.460.700 | 845.870.700 | 838.280.700 | Trả trước từ 152 triệu; lãi suất chỉ 6,3%; tặng phụ kiện |
Optima GT-Line | 919.000.000 | 1.051.660.700 | 1.033.280.700 | 1.032.660.700 | 1.023.470.700 | 1.014.280.700 | |
Kia Rondo | |||||||
Rondo GMT | 559.000.000 | 648.853.400 | 637.673.400 | 629.853.400 | 624.263.400 | 618.673.400 | Trả trước 112 triệu; lãi suất 6,3%; tặng bảo hiểm vật chất |
Rondo Deluxe | 655.000.000 | 756.373.400 | 743.273.400 | 737.373.400 | 730.823.400 | 724.273.400 | |
Kia Sedona | |||||||
Sedona DAT Deluxe | 1.019.000.000 | 1.179.338.400 | 1.158.958.400 | 1.160.338.400 | 1.150.148.400 | 1.139.958.400 | Trả trước từ 204 triệu; Lãi suất 6,3%; Tặng camera hành trình |
Sedona DAT Luxury | 1.149.000.000 | 1.326.888.400 | 1.303.908.400 | 1.307.888.400 | 1.296.398.400 | 1.284.908.400 | |
Sedona GAT Premium | 1.359.000.000 | 1.565.238.400 | 1.538.058.400 | 1.546.238.400 | 1.532.648.400 | 1.519.058.400 | |
Sedona DAT Signature | 1.289.000.000 | 1.485.788.400 | 1.460.008.400 | 1.466.788.400 | 1.453.898.400 | 1.441.008.400 | - |
Sedona GAT Signature | 1.519.000.000 | 1.746.838.400 | 1.716.458.400 | 1.727.838.400 | 1.712.648.400 | 1.697.458.400 | - |
Kia Seltos | |||||||
Seltos Premium | 719.000.000 | 827.660.700 | 813.280.700 | 808.660.700 | 801.470.700 | 794.280.700 | Trả trước 120 triệu; lãi suất 6,3%; tặng phụ kiện |
Seltos Luxury | 649.000.000 | 749.260.700 | 736.280.700 | 730.260.700 | 723.770.700 | 717.280.700 | |
Seltos Deluxe | 599.000.000 | 693.260.700 | 681.280.700 | 674.260.700 | 668.270.700 | 662.280.700 | |
Kia Soluto | |||||||
Soluto MT | 369.000.000 | 435.660.700 | 428.280.700 | 416.660.700 | 412.970.700 | 409.280.700 | Trả trước từ 74 triệu; lãi suất 6,3%; tặng phụ kiện |
Soluto MT Deluxe | 404.000.000 | 480.920.700 | 472.840.700 | 461.920.700 | 457.880.700 | 453.840.700 | |
Soluto AT Deluxe | 429.000.000 | 502.860.700 | 494.280.700 | 483.860.700 | 479.570.700 | 475.280.700 | |
Soluto AT Luxury | 469.000.000 | 547.660.700 | 538.280.700 | 528.660.700 | 523.970.700 | 519.280.700 | |
Kia Sorento | |||||||
Sorento Deluxe Diesel | 1.079.000.000 | 1.231.253.400 | 1.209.673.400 | 1.212.253.400 | 1.201.463.400 | 1.190.673.400 | - Trả trước chỉ từ 216 triệu - Lãi suất ưu đãi duy nhất thị trường chỉ 6,3% - Quà tặng bảo hiểm vật chất |
Sorento Luxury Diesel | 1.179.000.000 | 1.343.253.400 | 1.319.673.400 | 1.324.253.400 | 1.312.463.400 | 1.300.673.400 | |
Sorento Premium AWD Diesel | 1.279.000.000 | 1.455.253.400 | 1.429.673.400 | 1.436.253.400 | 1.423.463.400 | 1.410.673.400 | |
Sorento Signature AWD Diesel | 1.349.000.000 | 1.533.653.400 | 1.506.673.400 | 1.514.653.400 | 1.501.163.400 | 1.487.673.400 | |
Sorento Luxury Xăng | 1.099.000.000 | 1.253.653.400 | 1.231.673.400 | 1.234.653.400 | 1.223.663.400 | 1.212.673.400 | |
Sorento Premium AWD Xăng | 1.179.000.000 | 1.343.253.400 | 1.319.673.400 | 1.324.253.400 | 1.312.463.400 | 1.300.673.400 | |
Sorento Signature AWD Xăng | 1.299.000.000 | 1.477.653.400 | 1.451.673.400 | 1.458.653.400 | 1.445.663.400 | 1.432.673.400 |
Đơn vị: Đồng