Bảng giá và ưu đãi xe Kia tháng 2/2021

05/02/2021

Trong tháng 2/2021, giá xe Kia nhìn chung không thay đổi so với tháng trước, song tất cả các dòng xe đều nhận được ưu đãi hấp từ hãng.

Thông tin banxe cho biết, bước sang tháng 2/2021, giá xe Kia không có sự thay đổi so với tháng liền trước. Song, một điểm đáng chú ý là tất cả các mẫu xe đều nhận được ưu đãi hấp dẫn từ hãng.

Dưới đây là bảng giá và chương trình ưu đãi xe Kia tháng 2/2021 được tin tức bán xe cập nhật cụ thể:

Kia Cerato

Giá lăn bánh mẫu xe ăn khách Kia Cerato là từ 654-799 triệu đồng.
Ảnh: Khải Phạm

Mẫu xe/Phiên bản 
Giá niêm yết 
Giá lăn bánh 
Ưu đãi

Hà Nội  
TP HCM  Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ   Hà Tĩnh  Tỉnh khác 
Kia Cerato
Cerato 1.6 MT   544.000.000  639.820.700 628.940.700 620.820.700 615.380.700 609.940.700

- Trả trước chỉ từ 109 triệu

- Lãi suất ưu đãi duy nhất thị trường chỉ 6,3%

- Quà tặng phụ kiện chính hãng

Cerato 1.6 Deluxe  584.000.000  685.220.700 673.540.700 666.220.700 660.380.700 654.540.700
Cerato 1.6 Luxury  639.000.000  747.645.700 734.865.700 728.645.700 722.255.700 715.865.700
Cerato 2.0 Premium  685.000.000   799.855.700 786.155.700 780.855.700 774.005.700 767.155.700
Kia Morning 
Morning GT-Line và X-Line  439.000.000  520.645.700 511.865.700 501.645.700 497.255.700 492.865.700 Trả trước từ 88 triệu, lãi suất 6.3%, tặng bảo hiểm vật chất
Morning Standard MT  304.000.000  367.420.700 361.340.700 348.420.700 345.380.700 342.340.700 - Trả trước chỉ từ 60 triệu
- Lãi suất ưu đãi duy nhất thị trường chỉ 6,3%
- Quà tặng phụ kiện chính hãng
Morning Standard  329.000.000  390.860.700 384.280.700 371.860.700 368.570.700 365.280.700
Morning Deluxe  349.000.000  413.260.700 406.280.700 394.260.700 390.770.700 387.280.700
Morning Luxury  383.000.000  451.340.700 443.680.700 432.340.700 428.510.700 424.680.700
Kia Optima 
Optima AT  759.000.000  872.460.700 857.280.700 853.460.700 845.870.700 838.280.700 Trả trước từ 152 triệu; lãi suất chỉ 6,3%; tặng phụ kiện
Optima GT-Line  919.000.000  1.051.660.700 1.033.280.700 1.032.660.700 1.023.470.700 1.014.280.700
Kia Rondo
Rondo GMT  559.000.000  648.853.400 637.673.400 629.853.400 624.263.400 618.673.400 Trả trước 112 triệu; lãi suất 6,3%; tặng bảo hiểm vật chất
Rondo Deluxe  655.000.000  756.373.400 743.273.400 737.373.400 730.823.400 724.273.400
Kia Sedona 
Sedona DAT Deluxe 1.019.000.000  1.179.338.400 1.158.958.400 1.160.338.400 1.150.148.400 1.139.958.400 Trả trước từ 204 triệu; Lãi suất 6,3%; Tặng camera hành trình
Sedona DAT Luxury  1.149.000.000  1.326.888.400 1.303.908.400 1.307.888.400 1.296.398.400 1.284.908.400
Sedona GAT Premium  1.359.000.000  1.565.238.400 1.538.058.400 1.546.238.400 1.532.648.400 1.519.058.400
Sedona DAT Signature  1.289.000.000  1.485.788.400 1.460.008.400 1.466.788.400 1.453.898.400 1.441.008.400 -
Sedona GAT Signature  1.519.000.000  1.746.838.400 1.716.458.400 1.727.838.400 1.712.648.400 1.697.458.400 -
Kia Seltos 
Seltos Premium  719.000.000  827.660.700 813.280.700 808.660.700 801.470.700 794.280.700 Trả trước 120 triệu; lãi suất 6,3%; tặng phụ kiện
Seltos Luxury  649.000.000  749.260.700 736.280.700 730.260.700 723.770.700 717.280.700 
Seltos Deluxe  599.000.000  693.260.700 681.280.700 674.260.700 668.270.700 662.280.700
Kia Soluto
Soluto MT  369.000.000  435.660.700 428.280.700 416.660.700 412.970.700 409.280.700 Trả trước từ 74 triệu; lãi suất 6,3%; tặng phụ kiện
Soluto MT Deluxe  404.000.000  480.920.700 472.840.700 461.920.700 457.880.700 453.840.700
Soluto AT Deluxe  429.000.000   502.860.700 494.280.700 483.860.700 479.570.700 475.280.700
Soluto AT Luxury  469.000.000   547.660.700 538.280.700 528.660.700 523.970.700 519.280.700
Kia Sorento
Sorento Deluxe Diesel  1.079.000.000  1.231.253.400 1.209.673.400 1.212.253.400 1.201.463.400 1.190.673.400 - Trả trước chỉ từ 216 triệu
- Lãi suất ưu đãi duy nhất thị trường chỉ 6,3%
- Quà tặng bảo hiểm vật chất
Sorento  Luxury Diesel  1.179.000.000  1.343.253.400 1.319.673.400 1.324.253.400 1.312.463.400 1.300.673.400
Sorento Premium AWD Diesel  1.279.000.000  1.455.253.400 1.429.673.400 1.436.253.400 1.423.463.400 1.410.673.400
Sorento Signature AWD Diesel  1.349.000.000  1.533.653.400 1.506.673.400 1.514.653.400 1.501.163.400 1.487.673.400
Sorento Luxury Xăng  1.099.000.000  1.253.653.400 1.231.673.400 1.234.653.400 1.223.663.400 1.212.673.400
Sorento Premium AWD Xăng  1.179.000.000  1.343.253.400 1.319.673.400 1.324.253.400 1.312.463.400 1.300.673.400
Sorento Signature AWD Xăng  1.299.000.000  1.477.653.400 1.451.673.400 1.458.653.400 1.445.663.400 1.432.673.400

                                                                                                                                    Đơn vị: Đồng

>> Ô tô Suzuki nhận ưu đãi lớn ngày cận Tết

Đánh giá xe

Đánh giá xe BMW i8 2015: Xe cũ có gì hấp dẫn?

Đánh giá BMW i8 2015 để thấy được những nét đẹp nổi bật của dòng xe này khiến cho giới yêu xe cực kỳ yêu thích. Vẻ sang trọng, hiện đại và tốc độ đề được mọi người đánh giá...

Văn hóa xe

Lái xe ngược chiều trên cao tốc, chủ ô tô giải thích do 'nhầm đường'

Dù đã có người chặn lại và giải thích về việc lái xe chạy ngược chiều trên cao tốc, song người điều khiển chiếc ô tô chạy "nhầm đường" này vẫn cố chấp không chịu quay đầu.

Tin đã lưu